Chuyển đổi số trong doanh nghiệp thời đại ngày nay không còn là việc “ có nên áp dụng hay không” Mà đây là vấn đề sống còn của doanh nghiệp.
Để nắm được các thông tin quan trọng , bạn cần nắm rõ các thuật ngữ của nó. Đừng để đánh mất hay nhầm lẫn các thông tin quan trọng khi bạn đang theo dõi báo chí, tin tức về chuyển đổi số chỉ vì không biết một vài từ trong bài nghĩa là gì.
Bài chia sẻ của DTA (digital transformation agency) của chính phủ Úc dưới đây mong sẽ giúp người đọc biết thêm về các thuật ngữ của chuyển đổi số.
Bài viết đủ các thuật ngữ từ A-Z
A
- Accessibility (Khả năng tiếp cận)
Thuật ngữ chuyển đổi số này nghĩa là đảm bảo rằng tất cả những người cần dịch vụ của bạn đều có thể tiếp cận, sử dụng và hiểu dịch vụ của bạn.
- Affinity mapping (Biểu đồ tương đồng)
Affinity mapping được sử dụng để chỉ rõ các vấn đề còn tồn tại bằng cách thu thập dữ liệu và sắp xếp chúng lại thành từng nhóm dựa trên điểm tương đồng.
- Agile (Phương thức phát triển phần mềm linh hoạt)
Agile là một tập hợp các nguyên tắc, hành vi và cách tiếp cận để phân phối công việc theo cách lặp đi lặp lại. Agile cho phép các nhóm phân phối các giá trị một cách nhanh nhất
- Alpha (Kiểm thử phần mềm)
Giai đoạn thử nghiệm của quá trình thiết kế và cung cấp dịch vụ trong nội bộ doanh nghiệp. Nhóm xây dựng các mẫu, học hỏi và tìm các vấn đề, khắc phục rồi lặp lại các hành động trên nhằm hoàn thiện sản phẩm.
- Artefact (hiện vật)
Artefact là một bộ công cụ giao tiếp dựa trên nghiên cứu người dùng. Nó bao gồm: “bản đồ dịch vụ, bản đồ hành trình, câu chuyện của người dùng, nguyên mẫu prototypes, ...
- Assessor
Một chuyên gia hoặc người hành nghề trong lĩnh vực kỹ thuật số. Họ ở trong một hội đồng đánh giá các dịch vụ theo tiêu chuẩn dịch vụ số.
B
- Beta (Giai đoạn thử nghiệm)
Giai đoạn xây dựng và lặp lại của quá trình thiết kế và cung cấp dịch vụ. Nhóm xây dựng một sản phẩm khả thi tối thiểu từ giải pháp được xác định trong Alpha. Sản phẩm được đưa cho người dùng trải nghiệm thử và báo cáo lỗi cho nhà sản xuất để có các biện pháp khắc phục
Giai đoạn Beta giúp các doanh nghiệp xác định lỗi và khắc phục
C
- Check-in (đánh dấu/ kiểm tra)
Thuật ngữ chuyển đổi số này chỉ một phương pháp để đảm bảo các dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ số. Một nhóm chuyên gia kiểm tra thường xuyên trong quá trình thiết kế và phát triển. Việc này tập trung vào cải tiến liên tục.
- Community of practice (Cộng đồng chia sẻ tri thức)
Một nhóm người có chung kỷ luật hoặc chung một trọng tâm công việc. Họ cùng xây dựng một cộng đồng. Nó cho phép họ làm việc cùng nhau và nghĩ ra phương pháp hay nhất. Nó cũng cho phép họ giới thiệu công việc đang diễn ra và cùng nhau giải quyết các vấn đề chung.
- Content audit (Kiểm soát nội dung)
Một quá trình để hiểu chất lượng và số lượng nội dung trên một trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Content design (Thiết kế nội dung)
Một cách tiếp cận tập trung vào nội dung phục vụ tốt nhất nhu cầu của người dùng. Nó có thể bao gồm: Văn bản, hình ảnh, video, biểu đồ, máy tính, đồ họa thông tin
- Content Guide (Hướng dẫn nội dung)
Hướng dẫn giúp các nhóm thiết kế và viết nội dung kỹ thuật số đơn giản, rõ ràng và nhanh chóng. Nó giúp các nhóm thiết kế nội dung phù hợp và tiếp cận được cho tất cả người dùng.
- Content strategy (Chiến lược nội dung)
Một phương pháp tập trung vào việc tạo, phân phối và quản lý nội dung. Nó đặt nền tảng cho việc tạo ra nội dung giá trị và có thể sử dụng được.
- Continuous delivery (Phân phối liên tục)
Làm việc trên một sản phẩm hoặc dịch vụ trong chu kỳ ngắn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
D
- Digital Service Standard (Tiêu chuẩn dịch vụ số )
13 nguyên tắc thực hành tốt nhất để thiết kế và cung cấp dịch vụ. Nó giúp các nhóm xây dựng dịch vụ đơn giản, rõ ràng và nhanh chóng.
Xem thêm 13 nguyên tắc thực hành tại đây.
- Discovery (Khám phá)
Giai đoạn khám phá và học hỏi của quá trình thiết kế và cung cấp dịch vụ. Các nhóm sẽ nghiên cứu về nhu cầu của người sử dụng và lập bản đồ bối cảnh dịch vụ.
- Digital transformation (Chuyển đổi số)
Một cách làm việc giúp thay đổi trải nghiệm cho người dùng. Nó ghi nhớ toàn bộ dịch vụ trong khi xem xét các phương pháp tiếp cận, công cụ và công nghệ mới.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang tìm một phần mềm CRM để làm nền tảng chuyển đổi số trong doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên đa phần không đi đúng hướng do lựa chọn phải các phần mềm CRM đắt đỏ, khó sử dụng, không hỗ trợ tiếng Việt và thiếu trải nghiệm chuyển đổi số.
Với giá thành dễ tiếp cận, dễ sử dụng, ngôn ngữ tiếng Việt, SlimCRM đang trở thành một vị cứu tinh cho các doanh nghiệp nhỏ. Đặc biệt nó mang lại cho doanh nghiệp cả 3 cấp độ của chuyển đổi số
Cấp độ 1 mang đến chuyển đổi số trải nghiệm khách hàng, cấp độ 2 là chuyển đổi số trải nghiệm nhân viên, cấp độ 3 là chuyển đổi số quy trình hoạt động.
Tính năng OKR của SlimCRM giúp nhân viên trải nghiệm chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên trang bị các kiến thức cơ bản về chuyển đổi số để việc vận hành diễn ra thành công
E
- Empathy wall
Thuật ngữ chuyển đổi số này chỉ một công cụ giao tiếp để nghiên cứu trực quan. Nó giúp các nhóm ghi nhớ người dùng và dữ liệu liên quan khi họ đang thiết kế sản phẩm.
- Epic (Sử thi)
Khi câu chuyện/ yêu cầu của người dùng thường quá lớn để diễn tả hoặc thực hiện trong một lần. Chúng có thể chia thành các câu chuyện hoặc nhiệm vụ nhỏ hơn.
- Evaluative research (Nghiên cứu đánh giá)
Một tập hợp các phương pháp được sử dụng để kiểm tra xem một thiết kế có đáp ứng nhu cầu của người dùng và có dễ dàng truy cập và sử dụng hay không. Một ví dụ là kiểm tra khả năng sử dụng.
F
- Functionality (Chức năng)
Thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo chúng phù hợp với mục đích. Doanh nghiệp cũng phải đáp ứng nhu cầu dự định và tiêu chí để thành công. Ví dụ:hoạt động, hiệu suất, sự an toàn, chất lượng
Hãy đảm bảo sản phẩm đáp ứng được đủ tính năng cần thiết
I
- In-flight assessment
Đánh giá không chính thức về sản phẩm hoặc dịch vụ theo tiêu chuẩn dịch vụ số. Đánh giá cho nhóm biết tiến trình của sản phẩm trước khi vào đánh giá giai đoạn.
- Informed consent (Sự đồng ý)
Một quá trình để đạt được sự thấu hiểu lẫn nhau giữa một nhà nghiên cứu người dùng và người tham gia. Informed consent nêu chi tiết mục đích của nghiên cứu và giải thích mục đích sử dụng thông tin thu thập được. Informed consent bao gồm cả việc nhận được hồ sơ từ người tham gia, nó chứng minh cho việc họ đồng ý tham gia.
- Iterate (Phép lặp)
Để cung cấp nhiều giá trị hơn cho người dùng thông qua bản cập nhật sản phẩm hoặc dịch vụ.
J
- Journey map (Bản đồ hành trình)
Bản đồ hiển thị tất cả các tương tác và khó khăn mà người dùng gặp phải với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
K
- Kanban board (Bảng Kanban)
Một công cụ để trực quan hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc của nhóm. Một bảng cơ bản có quy trình làm việc gồm 3 giai đoạn chính: Việc phải làm, việc đang tiến hành và việc đã hoàn thành. Bảng Kanboard có thể bổ sung thêm các giai đoạn khác phù hợp với doanh nghiệp
SlimCRM cũng áp dụng Kanban board giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý công việc cấp độ phòng ban, nhóm hay cá nhân
Giao diện Kanban trực quan của SlimCRM
L
- Live (Trực tiếp)
Giai đoạn cải tiến liên tục của quá trình thiết kế và cung cấp dịch vụ. Doanh nghiệp phát hành và duy trì dịch vụ mới, hủy bỏ bất kỳ dịch vụ hoặc sản phẩm trước đây không còn phù hợp.
M
- Metadata (Siêu dữ liệu)
Thông tin về dữ liệu, chẳng hạn như kích thước hoặc ngày tạo của nó. Những đơn vị thành công trong việc chuyển đổi số trong doanh nghiệp thường khai thác rất tốt siêu dữ liệu.
- Minimum viable product (Sản phẩm khả dụng tối thiểu)
Giải pháp tối thiểu mà nhóm có thể xây dựng đáp ứng nhu cầu của người dùng. Nó mang lại giá trị nhanh chóng và có thể dùng phép lặp và thử nghiệm để cải tiến.
- Multidisciplinary team (Đội ngũ đa ngành)
Một đội nhóm có tất cả các kỹ năng cần thiết để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ dựa trên nhu cầu của người dùng. Họ hoạt động nhanh nhạy và áp dụng các phương pháp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm. Đội nhóm làm việc cùng nhau trên cùng một phần của dịch vụ tại cùng một thời điểm Với những điều kể trên, họ thích nghi, thay đổi và có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng hơn
O
- Open data (Dữ liệu mở)
Một loại dữ liệu có sẵn cho mọi người. Dữ liệu mở yêu cầu các đặc điểm: “có thể khám phá dữ liệu này, có thể truy cập dữ liệu này, thiết bị có thể đọc được dữ liệu này và dữ liệu có thể tái sử dụng”. Nó cung cấp cho mọi người thông tin để cung cấp các dịch vụ tốt hơn.
- Open source (Phần mềm nguồn mở)
Mã nguồn mở có thể được sử dụng, phân phối lại và sửa đổi bởi bất kỳ ai. Mã nguồn mở giúp: “giảm chi phí, tránh bị khóa, ngăn việc sao chép và tăng tính minh bạch”. Nó cũng bổ sung thêm lợi ích từ các cải tiến của các nhà phát triển khác.
P
- Performance Dashboard (Bảng điều khiển hiệu suất)
Công cụ này thu thập dữ liệu và báo cáo về việc thực hiện các khía cạnh hoạt động hằng ngày của họ. Nó khiến nguồn thông tin này trở thành nguồn thông tin mở và dễ dàng truy cập. Có thể được doanh nghiệp B2G sử dụng để thu thập dữ liệu và báo cáo về việc thực hiện các dịch vụ của chính phủ.
- Prototype (Nguyên mẫu)
Một mẫu đơn giản nhưng đủ thể hiện cách thức một dịch vụ hoặc sản phẩm có thể hoạt động. Nguyên mẫu có thể được tạo ra trên giấy hoặc dạng code và được sử dụng để tìm kiếm phản hồi sớm từ người dùng.
- Public-facing
Một ứng dụng/hệ thống miễn phí hoặc trả phí mà người dân có thể truy cập.
R
- Roadmap (Lộ trình)
Lộ trình để truyền đạt tầm nhìn và hướng đi của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn theo thời gian. Giúp người đọc nhìn nhận được những gì đang được xây dựng ở sản phẩm và tại sao cần xây dựng nó.
S
- Secure services (Dịch vụ bảo mật)
Hệ thống, chương trình hoặc dịch vụ được bảo mật nếu nó đã được: kiểm tra bảo mật, sử dụng phương pháp bảo mật tốt nhất và tuân thủ các chính sách có liên quan
- Service design and delivery process (Quy trình thiết kế và cung cấp dịch vụ)
Quy trình thiết kế và cung cấp các dịch vụ tập trung vào nhu cầu của người dùng. Nó giúp các nhóm bắt đầu với quy mô nhỏ, học nhanh và phân phối nhanh chóng giúp làm giảm chi phí và lỗ. Quy trình này là một phần của việc đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ số cũng như chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
- Stage assessment (Đánh giá giai đoạn)
Đánh giá chính thức về một dịch vụ theo tiêu chuẩn dịch vụ số. Nó được sử dụng để chuyển từ giai đoạn của quá trình thiết kế và cung cấp dịch vụ sang giai đoạn tiếp theo.
- Subject expert (Chuyên gia chủ đề)
Một người có hiểu biết sâu sắc hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực chuyên môn. Họ chia sẻ kiến thức để giúp nhóm thiết kế và cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Triển khai chuyển đổi số trong doanh nghiệp rất cần chuyên gia
T
- Touchpoints (Điểm tiếp xúc)
Cách một người hoặc doanh nghiệp tương tác với chính phủ để hoàn thành nhiệm vụ. Điều này thông qua các đường: website, gặp mặt trực tiếp, email, điện thoại, thư. Kiểm soát được touchpoint là một phần thiết yếu của chuyển đổi số trong doanh nghiệp
- Transactional services ( các dịch vụ giao dịch)
Các dịch vụ ảnh hưởng đến hồ sơ do chính phủ nắm giữ. Đây thường là sự trao đổi của: thông tin, tiền bạc, giấy phép, hàng hóa
U
- User (Người sử dụng)
Tất cả những người tương tác với sản phẩm và dịch vụ, bao gồm: người sử dụng dịch vụ, người cung cấp dịch vụ, người hỗ trợ dịch vụ.
- User interview (Phỏng vấn người dùng)
Một cách để tìm hiểu thêm về người dùng. Nó giúp doanh nghiệp hiểu thêm về người sử dụng về kinh nghiệm, nhu cầu hay động cơ. Mỗi cuộc phỏng vấn chỉ có một người tham gia. Nhà nghiên cứu hướng dẫn phiên dựa trên các mục tiêu nghiên cứu.
- User research (Nghiên cứu người dùng)
Một quá trình liên tục để hiểu hành vi, nhu cầu và động cơ của người dùng. Nó hỗ trợ nhóm hiểu những người mà họ đang thiết kế. Điều này giúp tạo ra các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người dùng.
- User story (Câu chuyện người dùng)
Câu chuyện người dùng mô tả lý do và cách người dùng tương tác với dịch vụ/ sản phẩm.
Thông tin từ câu chuyện có thể rất hữu ích tới doanh nghiệp
- User-centred design (Thiết kế trọng tâm)
Một cách tiếp cận để giải quyết các vấn đề xoay quanh người dùng và nhu cầu của họ. Nó tập trung vào việc hiểu người dùng và nhu cầu của họ ở mỗi bước của quy trình thiết kế dịch vụ.
W
- Web Content Accessibility Guidelines (WCAG) 2.1 (Nguyên tắc trợ năng nội dung web 2.1)
Các khuyến nghị và hướng dẫn để người có nhu cầu truy cập có thể truy cập được nội dung web.
Kết thúc bài viết, Vinno muốn chúc bạn đọc thành công trong việc triển khai chuyển đổi số trong doanh nghiệp của mình.
Với các bạn đọc muốn tìm hiểu về SlimCRM và tìm giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp của bạn, có thể đăng ký tại đây.
Nguồn:https://www.dta.gov.au/help-and-advice/guides-and-tools/digital-transformation-glossary